.png)

| MODEL | ALK-2000VA |
|
Công suất | 2000VA/1200W |
| THÔNG TIN NGUỒN VÀO |
|
Điện áp danh định |
160 - 280 VAC |
|
Phạm vi tần số |
50Hz-60Hz |
| THÔNG SỐ NGUỒN RA |
|
Phạm vi điện áp |
220VAC/230VAC/240VAC +/- 10% |
|
Phạm vi tần số |
50Hz/60Hz +/- 1% |
|
Thời gian chuyển mạch |
<10ms |
|
Dạng sóng |
Chế độ AC:: Sóng sin chuẩn, Chế độ Ắc quy: Sóng sin mô phỏng |
| ẮC QUY |
|
Loại Ắc quy |
Ắc quy axit chì, loại kín khí, không cần bảo dưỡng |
|
Số lượng và chủng loại |
12 V 7 AH x 3 (36VDC) |
|
Thời gian lưu điện |
8 phút (50% tải). |
|
Thời gian sạc |
8 giờ sạc được 90% dung lượng |
|
Dòng nạp sạc |
Tối đa 1.5A |
| THÔNG SỐ HIỂN THỊ VÀ CẢNH BÁO |
|
|
Chế độ điện lưới |
Đèn xanh sáng, đèn đỏ tắt, không có tiếng bíp |
|
Chế độ đang sạc ắc quy |
Đèn vàng sáng |
|
Ắc quy yếu |
Đèn đỏ sáng, tiếng bíp phát ra nhanh |
|
Chế độ Ắc quy |
Đèn xanh và đèn vàng tắt, đàng đỏ lóe sáng, tiếng bíp phát ra chậm |
| GIAO TIẾP KẾT NỐI |
|
Khe cắm |
RJ45 ; RS232 ; USB (tùy chọn) |
| KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước sản phẩm (mm) LxWxH |
145x420x212 |
|
Điện áp Ắc quy thấp hoặc quá tại (ngắn mạch) |
Tự động nhận biết nguồn sạc, ngắt sạc khi Ắc quy đầy |
| MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG |
|
Độ ẩm |
0-90% không hơi nước. |
|
Nhiệt độ |
00C - 400C |
(Ghi chú : Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy từng giai đoạn sản xuất)